continu
 | [continu] |  | tính từ | | |  | liên tục, không ngớt, không ngừng | | |  | Ligne continue | | | đường liên tục | | |  | Travail continu | | | lao động liên tục | | |  | Un bruit continu | | | tiếng ồn không ngớt |  | phản nghĩa Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu, sporadique | | |  | courant continu | | |  | dòng điện một chiều | | |  | journée continue | | |  | ngày làm việc thông tầm (chỉ nghỉ để ăn cơm) |  | danh từ giống đực | | |  | cái liên tục | | |  | papier en continu | | |  | (ngành in) giấy liền một tấm |
|
|