Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
continuator




continuator
[kən'tinjueitə]
danh từ
người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết)


/kən'tinjueitə/

danh từ
người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.