continue
continue | [kən'tinju:] | | động từ | | | tiếp tục, làm tiếp | | | to continue one's narrative | | tiếp tục câu chuyện | | | to be continued | | còn tiếp nữa | | | giữ, duy trì | | | to continue someone in a post | | giữ ai ở trong một cương vị công tác | | | vẫn cứ, tiếp diễn | | | if you continue to be stubborn | | nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ | | | I continue to think the same | | tôi vẫn cứ nghĩ như vậy | | | ở lại | | | I'll in Paris till next year | | tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm | | | (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện) |
/kən'tinju:/
động từ tiếp tục, làm tiếp to continue one's narrative tiếp tục câu chuyện to be continued còn tiếp nữa giữ, duy trì to continue someone in a post giữ ai ở trong một cương vị công tác vẫn cứ, tiếp diễn if you continue stubborn nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ I continue to think the same tôi vẫn cứ nghĩ như vậy ở lại I'll in Paris till next year tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
|
|