tính liên tục absolute tính liên tục tuyệt đối approximate c. tính liên tục xấp xỉ left hand c. tính liên tục bên trái stochastic c. ngẫu nhiên uniforme c. tính liên tục đều
/,kɔnti'nju:iti/
danh từ sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục the principle of continuity nguyên tắc liên tục kịch bản điện ảnh