Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contortionist




contortionist
[kən'tɔ:∫ənist]
danh từ
người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo


/kən'tɔ:ʃnist/

danh từ
người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.