Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contour


[contour]
danh từ giống đực
đường chu vi, đường biên, đường viền
sự uốn khúc; khúc quành
Les contours d'une rivière
khúc quành của con sông
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) vùng xung quanh
Les contours de Paris
vùng xung quanh Pa-ri


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.