Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contour-map




contour-map
['kɔntuəmæp]
danh từ
bản đồ đường mức


/'kɔntuəmæp/

danh từ
bản đồ đường mức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.