Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contour-ploughing




contour-ploughing
['kɔntuə'plauiη]
danh từ
sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn)


/'kɔntuə'plauiɳ/

danh từ
sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn)

Related search result for "contour-ploughing"
  • Words contain "contour-ploughing" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ậm ạch rủ
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.