Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contra-bassoon




contra-bassoon
[,kɔntrəbə'su:n]
danh từ
(âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí)


/,kɔntrəbə'su:n/

danh từ
(âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.