Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contractiveness




contractiveness
[kən'træktivnis]
danh từ
tính co lại được, khả năng làm co


/kən'træktivnis/

danh từ
tính co lại được, khả năng làm co

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.