Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contractual




contractual
[kən'træktjuəl]
tính từ
bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước


/kən'træktjuəl/

tính từ
bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước

Related search result for "contractual"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.