Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contrapuntal




contrapuntal
[,kɔntrə'pʌntl]
tính từ
(âm nhạc) đối âm


/,kɔntrə'pʌntl/

tính từ
(âm nhạc) đối âm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.