Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contrarious




contrarious
[kən'treəriəs]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...)
trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người)


/kən'treəriəs/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...)
trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người)

Related search result for "contrarious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.