Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contraster


[contraster]
động từ
đối chọi, đối lập
Contraster les caractères dans une pièce de théâtre
đối lập các cá tính trong một vở kịch
Des couleurs qui contrastent
những màu sắc đối chọi nhau
phản nghĩa S'accorder, s'harmoniser


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.