Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contravallation




contravallation
[,kɔntrəvə'lei∫n]
danh từ
hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây


/,kɔntrəvə'leiʃn/

danh từ
hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.