Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contravene




contravene
[,kɔntrə'vi:n]
ngoại động từ
mâu thuẫn với, trái ngược với
vi phạm, phạm, làm trái (luật...)
to contravene the law
vi phạm pháp luật
phản đối
to contravene a statement
phản đối một lời phát biểu


/,kɔntrə'vi:n/

ngoại động từ
mâu thuẫn với, trái ngược với
vi phạm, phạm, làm trái (luật...)
to contravene the law vi phạm pháp luật
phản đối
to contravene a statement phản đối một lời phát biểu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.