Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrecoup


[contrecoup]
danh từ giống đực
hậu quả gián tiếp
Contrecoups d'une révolution
hậu quả gián tiếp của một cuộc cách mạng
(từ cũ, nghĩa cũ) sự bật lại; cú bật lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.