Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contremarque


[contremarque]
danh từ giống cái
dấu đóng thêm
vé ra ngoài (phát cho người đi xem hát muốn ra ngoài trong chốc lát)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.