Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrepoids


[contrepoids]
danh từ giống đực
đối trọng
gậy thăng bằng (của người biểu diễn trên dây)
(nghĩa bóng) cái làm cho cân; cái phá hiệu lực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.