Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contretemps




contretemps
['kɔntrəta:η]
danh từ
việc bất trắc
(âm nhạc) sự nhấn hụt


/'kʤ:ntrətỴ:ɳ/

danh từ
sự trắc trở
sự không may; chuyện trớ trêu, chuyện bất trắc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.