Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contretemps


[contretemps]
danh từ giống đực
việc bất trắc
phản nghĩa Arrangement, facilité
(âm nhạc) sự nhấn hụt
à contretemps
không hợp thời, không đúng lúc
à temps et à contretemps
trong mọi trường hợp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.