Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contribution


[contribution]
danh từ giống cái
sự đóng góp; phần đóng góp, phần gánh vác
Contribution à l'histoire
sự đóng góp vào sử học
phản nghĩa Abstention, entrave, obstacle
thuế; sở thuế
Contribution directe
thuế trực thu
Fonctionnaire des contributions
nhân viên sở thuế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.