Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
controllable




controllable
[kən'trouləbl]
tính từ
có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ
dễ vận dụng, dễ điều khiển
có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)



điều khiển được, điều chỉnh được

/kən'trouləbl/

tính từ
có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ
dễ vận dụng, dễ điều khiển
có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)

Related search result for "controllable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.