Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contusive




contusive
[kən'tju:ziv]
tính từ
làm giập


/kən'tju:ziv/

tính từ
làm giập

Related search result for "contusive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.