convenable
 | [convenable] |  | tính từ | | |  | thích hợp | | |  | Choisir le moment convenable | | | chọn lúc thích hợp | | |  | Prix convenable | | | giá thích hợp | | |  | (thân mật) được được | | |  | Un salaire à peine convenable | | | tiền lương tạm được | | |  | đứng đắn | | |  | C'est un homme très convenable | | | đó là một người rất đứng đắn |  | phản nghĩa Déplacé, incongru, inconvenant, incorrect, inopportun, intempestif, malséant |
|
|