Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convenir


[convenir]
nội động từ
thoả thuận
Ils conviennent de se retrouver le dimanche
họ thoả thuận gặp nhau ngày chủ nhật
nhận; đồng ý là
Il convient de son erreur
nó nhận là (có) sai lầm
hợp với
Cet emploi vous convient
công việc ấy hợp với anh
thích hợp
Trouver la phrase qui convient
tim thấy câu thích hợp (câu đúng)
phản nghĩa Disconvenir, s'opposer
il convient de; il convient que
nên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.