Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conventionalism




conventionalism
[kən'ven∫nəlizm]
danh từ
thuyết quy ước
sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước


/kən'venʃnəlizm/

danh từ
thuyết quy ước
sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.