Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conventionalist




conventionalist
[kən'ven∫nəlist]
danh từ
người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước


/kən'venʃnəlist/

danh từ
người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.