Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conventionary




conventionary
[kən'ven∫nəri]
tính từ
do thoả thuận; theo quy ước
danh từ
người ở thuê do thoả thuận
sự sử dụng theo quy ước


/kən'venʃnəri/

tính từ
do thoả thuân; theo quy ước

danh từ
người ở thuê do thoả thuận
sự sử dụng theo quy ước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.