|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convenu
 | [convenu] |  | tính từ | | |  | đã thoả thuận | | |  | Prix convenu | | | giá đã thỏa thuận | | |  | Comme convenu | | | như đã thoả thuận | | |  | ước định | | |  | Langage convenu | | | ngôn ngữ ước định |  | danh từ giống đực | | |  | điều đã thỏa thuận | | |  | S'en tenir au convenu | | | cứ theo điều đã thoả thuận | | |  | điều ước lệ |
|
|
|
|