 | [conversation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại |
| |  | Conversation entre deux personne |
| | cuộc nói chuyện giữa hai người, cuộc đối thoại |
| |  | Conversation familière |
| | cuộc nói chuyện thân mật |
| |  | cách nói chuyện |
| |  | avoir de la conversation |
| |  | luôn luôn có chuyện mà nói |
| |  | có tài nói chuyện |
| |  | conversations diplomatiques |
| |  | cuộc đàm phán ngoại giao |
| |  | conversation sur l'oreiller |
| |  | chuyện chăn gối |
| |  | être à la conversation |
| |  | chú ý nghe chuyện; tham gia cuộc nói chuyện |