(Tech) bộ đổi; bộ đổi tần; bộ đổi điện; bộ đổi trở kháng; bộ đổi mã; bộ biến năng
(máy tính) máy biển, máy đổi (điện) analog-to-digital c. máy biến tương tự số angle-to-digit c. máy đổi vị trí góc thành dạng chữ số binary-to-decimal máy biến nhị phân, thập phân (các số nhị phân thành các số thập phân). code c. máy đổi mã data c. máy biến đổi các số liệu film c. máy biến có phin number c. máy đổi số (của một hệ thống đếm thành một hệ thống khác) pulse c. máy biến xung radix c. máy đổi hệ thống đếm rotating c. máy đổi điện quay serial-to-parallel c. (máy tính) máy biến nối tiếp - song song
/kən'və:tə/
danh từ (kỹ thuật) lò chuyển (điện học) máy đổi điện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã