 | [convertir] |
 | ngoại động từ |
| |  | chuyển, đổi |
| |  | Convertir sa fortune en espèces |
| | chuyển tài sản thành tiền |
| |  | Convertir un champ en prairie |
| | chuyển một đám ruộng thành đồng cỏ |
| |  | Convertir des dollars en francs |
| | đổi đô la thành tiền frăng |
| |  | làm cho quy theo (đạo) |
| |  | Convertir au christianisme |
| | làm cho quy theo đạo Cơ đốc |
| |  | Être converti à une opinion |
| | (quy) theo một ý kiến |
| |  | (lôgic) chuyển hoán |
 | phản nghĩa Détourner. Abandonner, s'opposer |