Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conveyancing




conveyancing
[kən'veiənsiη]
danh từ
(pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên


/kən'veiənsiɳ/

danh từ
(pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conveyancing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.