Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conveyer




conveyer
[kən'veiə]
Cách viết khác:
conveyor
[kən'veiə]
danh từ
người đem, người mang (thư, gói hàng)
(kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt)


/kən'veiə/ (conveyor) /kən'veiə/

danh từ
người đem, người mang (thư, gói hàng)
(kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conveyer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.