Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convincing




convincing
[kən,vinsiη]
tính từ
làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
a convincing speaker
người nói chuyện nghe thuyết phục
a convincing argument
lý lẽ có sức thuyết phục


/kən,vinsiɳ/

tính từ
làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
a convincing speak người nói (chuyện) có sức thuyết phục
a convincing argument lý lẽ có sức thuyết phục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "convincing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.