Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convivial




convivial
[kən'viviəl]
tính từ
(thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc
vui vẻ
thích chè chén
a man of convivial habits
người thích chè chén với anh em


/kən'viviəl/

tính từ
(thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc
vui vẻ
thích chè chén
a man of convivial habits người thích chè chén với anh em

Related search result for "convivial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.