Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convoi


[convoi]
danh từ giống đực
đoàn đưa đám ma
đoàn (xe, tàu, ngựa)
Convoi de voyageurs
đoàn du khách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.