Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convoy




convoy
['kɔnvɔi]
danh từ
sự hộ tống, sự hộ vệ
đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
ngoại động từ
hộ tống, hộ vệ


/'kɔnvɔi/

danh từ
sự hộ tống, sự hộ vệ
đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

ngoại động từ
hộ tống, hộ vệ

Related search result for "convoy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.