Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coolish




coolish
['ku:li∫]
tính từ
hơi lạnh, mát
it is coolish this morning
sáng nay trời mát
lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững
a coolish reception
sự tiếp đãi hờ hững


/'ku:liʃ/

tính từ
hơi lạnh, mát
it is coolish this morning sáng nay trời mát
lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững
a coolish reception sự tiếp đãi hờ hững

Related search result for "coolish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.