Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coolness




coolness
['ku:lnis]
danh từ
sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát
sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh
sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình
sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ


/'ku:lnis/

danh từ
sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát
sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh
sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình
sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coolness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.