Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coomb




coomb
[ku:m]
Cách viết khác:
combe
[coumb]
danh từ
thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp


/ku:m/ (combe) /combe/

danh từ
thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp

Related search result for "coomb"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.