Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cooperage




cooperage
['ku:pəridʒ]
Cách viết khác:
coopery
['ku:pəri]
danh từ
nghề đóng thùng
xưởng đóng thùng


/'ku:pəridʤ/ (coopery) /'ku:pəri/

danh từ
nghề đóng thùng
xưởng đóng thùng

Related search result for "cooperage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.