Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coopération


[coopération]
danh từ giống cái
sự hợp tác
Apporter sa coopération à une entreprise
hợp tác với một xí nghiệp
Conférence sur la sécurité et la coopération en Europe (CSCE)
Hội nghị vỠvấn đỠan ninh và hợp tác châu Âu


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.