Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cop




cop
[kɔp]
danh từ
suốt chỉ, con chỉ
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
(từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
a fair cop
sự bị tóm gọn
ngoại động từ
(từ lóng) bắt được, tóm được
to cop it
(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

[cop]
saying && slang
policeman, fuzz, pig
I know this cop on the Calgary Police Force - he's a nice guy.


/kɔp/

danh từ
suốt chỉ, con chỉ
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
(từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
a fair cop sự bị tóm gọn

ngoại động từ
(từ lóng) bắt được, tóm được !to cop it
(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.