Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coping




coping
['koupiη]
danh từ
(kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)


/'koupiɳ/

danh từ
(kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coping"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.