Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coping-stone




coping-stone
['koupiηstoun]
danh từ
(kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope-stone)


/'koupiɳstoun/

danh từ
(kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope-stone)

Related search result for "coping-stone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.