Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coprology




coprology
[kɔ'prɔlədʒi]
danh từ
sự sáng tác những đề tài tục tĩu


/kɔ'prɔlədʤi/

danh từ
sự viết vẽ về những đề tài tục tĩu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.