Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copulation




copulation
[,kɔpju'lei∫n]
danh từ
(ngôn ngữ học) sự nối
sự giao cấu, sự giao hợp


/,kɔpju'leiʃn/

danh từ
(ngôn ngữ học) sự nối
sự giao cấu, sự giao hợp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.