Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copulative




copulative
['kɔpjulətiv]
tính từ
đế nối
(giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận)
danh từ
(ngôn ngữ học) liên từ; tiểu từ


/'kɔpjulətiv/

tính từ
đế nối
(giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận)

danh từ
(ngôn ngữ học) liên từ; tiểu từ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "copulative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.